TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

korkenzieher

xem Korkzieher.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái mở nút chai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

korkenzieher

corkscrew

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cork screw

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

korkenzieher

Korkenzieher

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

korkenzieher

tire-bouchon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Korkenzieher /der; -s, -/

cái mở nút chai (hình xoắn ruột gà);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Korkenzieher

xem Korkzieher.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Korkenzieher /BEVERAGE/

[DE] Korkenzieher

[EN] cork screw; corkscrew

[FR] tire-bouchon

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Korkenzieher

corkscrew