Việt
ngưòi cô dắc.
người Cô- dắc
dạng ngắn gọn của danh từ
Đức
Kosak
Kosak /[ko'zak], der; -en, -en/
người Cô- dắc;
dạng ngắn gọn của danh từ;
Kosak /m -en, -en/