Việt
chủ nghĩa thế giói.
chủ nghĩa thế giới đại đồng
chủ nghĩa bành trướng thế giới
Đức
Kosmopolitismus
Kosmopolitismus /der; -/
(bildungsspr ) chủ nghĩa thế giới đại đồng (Weltbür gertum);
(kommunist abwertend) chủ nghĩa bành trướng thế giới;
Kosmopolitismus /m -/