Việt
Tính chi phí
bản quyết toán chi phí
việc thanh toán chi phí
hóa đơn tiêu
Anh
costing
Cost accounting
cost evaluation
Đức
Kostenrechnung
Pháp
chiffrage
évaluation des coûts
Kostenrechnung /IT-TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kostenrechnung
[EN] cost evaluation; costing
[FR] chiffrage; évaluation des coûts
Kostenrechnung /f =, -en/
bản quyết toán chi phí, việc thanh toán chi phí, hóa đơn tiêu; Kosten
[EN] Cost accounting
[VI] Tính chi phí