Việt
tính cộng hoá trị
độ cộng hoá trị
Anh
covalency
covalence
Đức
Kovalenz
Kovalenz /f/KTH_NHÂN/
[EN] covalency
[VI] tính cộng hoá trị (liên kết)
[EN] covalence
[VI] độ cộng hoá trị