Việt
tăng cưỏng
củng cố.
sự làm tăng sức mạnh
sự làm thêm cường tráng
Đức
Kräftigung
Kräftigung /die; -, -en (PI. selten)/
sự làm tăng sức mạnh; sự làm thêm cường tráng;
Kräftigung /í =, -en/
sự] tăng cưỏng, củng cố.