Việt
sự crắc kinh.
phương pháp Cracking
Anh
cracking operations
Đức
Krackverfahren
Pháp
cracking
craquage
Krackverfahren /das (Chemie)/
phương pháp Cracking;
Krackverfahren /n -s, = (kĩ thuật)/
Krackverfahren /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Krackverfahren
[EN] cracking operations
[FR] cracking; craquage