Việt
tìm kiém
tìm tỏi.
sự lục lọi đào bới
cửa hàng tạp hóa
xem Kramladen.
Đức
Kramerei
Krämerei
Kramerei /die; -, -en/
(abwertend) sự lục lọi đào bới;
(landsch , sonst veraltet) cửa hàng tạp hóa (Krämerei);
Krämerei /die; -, -en (landsch., sonst veraltet)/
cửa hàng tạp hóa (Kramladen);
Kramerei /f =, -en/
sự, công việc, công cuộc] tìm kiém, tìm tỏi.
Krämerei /f =, -en/