TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kramerei

tìm kiém

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tìm tỏi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự lục lọi đào bới

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cửa hàng tạp hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
krämerei

xem Kramladen.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cửa hàng tạp hóa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kramerei

Kramerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
krämerei

Krämerei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kramerei /die; -, -en/

(abwertend) sự lục lọi đào bới;

Kramerei /die; -, -en/

(landsch , sonst veraltet) cửa hàng tạp hóa (Krämerei);

Krämerei /die; -, -en (landsch., sonst veraltet)/

cửa hàng tạp hóa (Kramladen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kramerei /f =, -en/

sự, công việc, công cuộc] tìm kiém, tìm tỏi.

Krämerei /f =, -en/

xem Kramladen.