Việt
Bệnh viện
bệnh xá.
bệnh xá
Anh
Hospital
Đức
Krankenhaus
Pháp
Hôpital
Krankenhaus /das/
bệnh viện; bệnh xá;
Krankenhaus /n -es, -häuser/
bệnh viện, bệnh xá.
[DE] Krankenhaus
[VI] Bệnh viện
[EN] Hospital
[FR] Hôpital