TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kratzbürste

cọ sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chải sạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bàn chải dây thép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi gai ngạnh.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

người phụ nữ ngang ngạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hay gây gổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kratzbürste

Kratzbürste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kratzbürste /die/

(khẩu ngữ, đùa) người phụ nữ ngang ngạnh; người hay gây gổ;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kratzbürste /f =, -n/

1. (kĩ thuật) [sự] cọ sạch, chải sạch, bàn chải dây thép; 2. ngưỏi gai ngạnh.