TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

krebstiere

loại giáp xác

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

lđp giáp xác .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

krebstiere

crustacean

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

marine crustaceans n.e.i.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crustaceans

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

krebstiere

Krebstiere

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

krebstiere

crustacés marins n.c.a.

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

crustacés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krebstiere /pl/

lđp giáp xác (Crus- tacea).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Krebstiere /SCIENCE,FISCHERIES/

[DE] Krebstiere (CRU)

[EN] marine crustaceans n.e.i.

[FR] crustacés marins n.c.a.

Krebstiere /SCIENCE/

[DE] Krebstiere

[EN] crustaceans

[FR] crustacés

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Krebstiere

[DE] Krebstiere

[EN] crustacean

[VI] (thuộc) loại giáp xác

Krebstiere

[DE] Krebstiere

[EN] crustacean

[VI] loại giáp xác