Việt
ngưôi đi vay
người mắc nợ
con nợ.
người vay tiền
người xỉn cấp tín dụng
Đức
Kreditnehmer
Kreditnehmer /der; -s, -/
người vay tiền; người xỉn cấp tín dụng;
Kreditnehmer /m -s, =/
ngưôi đi vay, người mắc nợ, con nợ.