TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreidefressen

cô' kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô' che giấu tính hung hăng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

viên phấn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

kreidefressen

Kreidefressen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bei jmdm. [tief] in der Kreide stehen/sein/sitzen (ugs.)

(người nào) đáng nợ ngập đầu

bei jmdm. immer tiefer in die Kreide geraten/kommen (ugs.)

càrig ngày càng mang công mắc nợ

auf Kreide leben (ugs.)

sống bằng tiền vay mượn. (o. Pl.) (Geol.) kỷ Phấn trắng, kỷ Bạch phấn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreidefressen /(ugs.)/

cô' kiềm chế; cô' che giấu tính hung hăng;

Kreidefressen /(ugs.)/

viên phấn (viết, vẽ );

bei jmdm. [tief] in der Kreide stehen/sein/sitzen (ugs.) : (người nào) đáng nợ ngập đầu bei jmdm. immer tiefer in die Kreide geraten/kommen (ugs.) : càrig ngày càng mang công mắc nợ auf Kreide leben (ugs.) : sống bằng tiền vay mượn. (o. Pl.) (Geol.) kỷ Phấn trắng, kỷ Bạch phấn.