Kreidefressen /(ugs.)/
cô' kiềm chế;
cô' che giấu tính hung hăng;
Kreidefressen /(ugs.)/
viên phấn (viết, vẽ );
bei jmdm. [tief] in der Kreide stehen/sein/sitzen (ugs.) : (người nào) đáng nợ ngập đầu bei jmdm. immer tiefer in die Kreide geraten/kommen (ugs.) : càrig ngày càng mang công mắc nợ auf Kreide leben (ugs.) : sống bằng tiền vay mượn. (o. Pl.) (Geol.) kỷ Phấn trắng, kỷ Bạch phấn.