TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreiselverdichter

Máy nén ly tâm

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

máy nén kiểu tua bin

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

máy nén khí kiểu ly tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kreiselverdichter

Centrifugal compressor

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kreiselverdichter

Kreiselverdichter

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreiselverdichter /der (Technik)/

máy nén khí kiểu ly tâm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreiselverdichter /m -s, =/

máy nén (khí) kiểu tua bin; Kreisel

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Kreiselverdichter

[EN] Centrifugal compressor

[VI] Máy nén ly tâm