Việt
Máy nén ly tâm
máy nén kiểu tua bin
máy nén khí kiểu ly tâm
Anh
Centrifugal compressor
Đức
Kreiselverdichter
Kreiselverdichter /der (Technik)/
máy nén khí kiểu ly tâm;
Kreiselverdichter /m -s, =/
máy nén (khí) kiểu tua bin; Kreisel
[EN] Centrifugal compressor
[VI] Máy nén ly tâm