Việt
Nội suy đường tròn
Nôi suy đường tròn
tiện theo PAL
phay theo PAL
Anh
circular interpolation
turning acc. to PAL
milling acc. to PAL
Đức
Kreisinterpolation
Zirkularinterpolation
zirkulare Interpolation
Drehen nach PAL
Fräsen nach PAL
Pháp
interpolation circulaire
Kreisinterpolation,Drehen nach PAL
[EN] Circular interpolation, turning acc. to PAL
[VI] Nội suy đường tròn, tiện theo PAL
Kreisinterpolation,Fräsen nach PAL
[EN] Circular interpolation, milling acc. to PAL
[VI] Nội suy đường tròn, phay theo PAL
Kreisinterpolation /ENG-MECHANICAL/
[DE] Kreisinterpolation
[EN] circular interpolation
[FR] interpolation circulaire
Kreisinterpolation,Zirkularinterpolation,zirkulare Interpolation /IT-TECH/
[DE] Kreisinterpolation; Zirkularinterpolation; zirkulare Interpolation
[VI] nội suy đường tròn (trong gia công NC)
[EN] Circular interpolation (NC)
[VI] Nôi suy đường tròn (NC)
[VI] Nội suy đường tròn