Việt
tiếp tuyến đường tròn
Anh
tangent to the circle
Đức
Kreistangente
Inkreis
Pháp
cercle tangent
Inkreis,Kreistangente
Inkreis, Kreistangente
Kreistangente /f/HÌNH/
[EN] tangent to the circle
[VI] tiếp tuyến đường tròn