TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kreuzband

1 gói bưu kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bản lề chữ thập.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dây băng buộc gói bưu kiện hay xấp tiền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dây chằng chữ thập đô't đội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

kreuzband :

Cruciate ligament :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

kreuzband

Kreuzband

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
kreuzband :

Kreuzband :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

kreuzband :

Ligament croisé:

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. únter Kreuz band versenden

gửi gì theo bưu kiện; 2. (xây dựng) bản lề chữ thập.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kreuzband /das/

dây băng buộc gói bưu kiện hay xấp tiền (Streifband);

Kreuzband /das/

(Anat ) dây chằng chữ thập đô' t đội;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kreuzband /n -(e)s, -bänder/

1 gói bưu kiện; etw. únter Kreuz band versenden gửi gì theo bưu kiện; 2. (xây dựng) bản lề chữ thập.

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Kreuzband :

[EN] Cruciate ligament :

[FR] Ligament croisé:

[DE] Kreuzband :

[VI] hai dây chằng bắt chéo hình chữ thập bên trong khớp, có thể bị rách hoặc đứt, nhất là đối với những người đá bóng.