Việt
sức mạnh quân sự
só lượng biên ché thời chiến
Đức
Kriegsstarke
Kriegsstärke
Kriegsstärke /f =, -n (quân sự)/
só lượng biên ché thời chiến; Kriegs
Kriegsstarke /die (o. PL)/
sức mạnh quân sự;