TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kriterien

Chuẩn

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Anh

kriterien

Criteria

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Đức

kriterien

Kriterien

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Bewertungspunkt

 
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức

Kriterien,Bewertungspunkt

criteria

Kriterien, Bewertungspunkt

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Kriterien

criteria

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Criteria

[DE] Kriterien

[VI] Chuẩn

[EN] Descriptive factors taken into account by EPA in setting standards for various pollutants. These factors are used to determine limits on allowable concentration levels, and to limit the number of violations per year. When issued by EPA, the criteria provide guidance to the states on how to establish their standards.

[VI] Những nhân tố mô tả được EPA xem xét trong việc lập ra những tiêu chuẩn về các loại chất ô nhiễm khác nhau. Những nhân tố này được dùng để xác định mức nồng độ cho phép, và giới hạn con số dao động mỗi năm. Được EPA công bố, chuẩn này hướng dẫn các tiểu bang cách thức thiết lập các chuẩn riêng ở mỗi nơi.