Việt
nhà chuyên môn dưói đất
hầm mộ
Đức
Krypta
Krypta /[’krYpta], die; ...ten/
hầm mộ (dưới nhà thờ);
Krypta /f =, -ten (kiến trúc)/
nhà chuyên môn dưói đất; hầm mộ.