Việt
phép ghi mật mã
bức vẽ chơi
bức vẽ nguệch ngoạc không chủ tâm
mật mã
Anh
cryptography
Đức
Kryptographie
Kryptographie /die; -, -n/
(Psych ) bức vẽ chơi; bức vẽ nguệch ngoạc không chủ tâm;
(veraltet) mật mã (Geheimschrift);
Kryptographie /f/M_TÍNH, DHV_TRỤ/
[EN] cryptography
[VI] phép ghi mật mã (vô tuyến vũ trụ)