Việt
trúng chim tu hú
trứng chim tu hú
vật đáng ngờ
con nuôi
con khác cha được nuôi trong gia đình
Đức
Kuckucksei
Kuckucksei /das/
trứng chim tu hú;
(ugs ) vật đáng ngờ;
con nuôi; con khác cha được nuôi trong gia đình;
Kuckucksei /n -(e)s, -er/
trúng chim tu hú; -