Việt
đời sống văn hóa
đời sông vãn hóa
sinh hoạt văn hóa
Đức
Kulturleben
Kulturleben /das (o. PL)/
đời sông vãn hóa; sinh hoạt văn hóa;
Kulturleben /n -s, =/
đời sống văn hóa; -