Việt
giấy láng
giấy in mỹ nghệ
giấy in tác phẩm mỹ thuật
Anh
art paper
coated paper
Đức
Kunstdruckpapier
Kunstdruckpapier /das/
giấy in tác phẩm mỹ thuật; giấy láng;
Kunstdruckpapier /n -s, -e/
giấy láng; Kunst
Kunstdruckpapier /nt/IN, GIẤY/
[EN] art paper, coated paper
[VI] giấy in mỹ nghệ