TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kupferacetat

đồng axetat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

kupferacetat

copper acetate

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cupric acetate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

kupferacetat

Kupferacetat

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

kupferacetat

acétate de cuivre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kupferacetat /nt/CNSX/

[EN] cupric acetate

[VI] đồng (II) axetat

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Kupferacetat /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Kupferacetat

[EN] copper acetate

[FR] acétate de cuivre