Việt
người làm các bản khắc đồng
thợ khắc đồng
thợ chạm đồng
Đức
Kupferstecher
Küpferstecher
Küpferstecher /m -s, =/
thợ khắc đồng, thợ chạm đồng; Küpfer
Kupferstecher /der/
người làm các bản khắc đồng;