Việt
sự thay đổi hướng bay
sự thay đổi hướng đi
sự đổi hưdng.
sự đổi hướng
Anh
alteration of course
change of course
Đức
Kursänderung
Kursänderung /die/
sự đổi hướng;
Kursänderung /f =, -en (toán học, hàng không)/
Kursänderung /f/DHV_TRỤ/
[EN] alteration of course
[VI] sự thay đổi hướng bay
Kursänderung /f/VT_THUỶ/
[EN] alteration of course, change of course
[VI] sự thay đổi hướng đi (đạo hàng)