Việt
Küsse hôn
cái hôn
nụ hôn
Đức
Kuß
Gruß u. Kuss!
thương mển!
thân ái! (dòng chữ cuối thư).
j-m einen Kuß gében
hôn ai
Kuss /[kus], der; -es, Küsse/
cái hôn; nụ hôn;
Gruß u. Kuss! : thương mển! thân ái! (dòng chữ cuối thư). :
Kuß /m -sses,/
m -sses, Küsse [cái, chiếc] hôn; j-m einen Kuß gében hôn ai Küsse tauschen ôm hôm, hôn nhau.