Việt
ngUòi xà ích
ngưòi đánh xe ngựa.
người xà ích
người đánh xe ngựa Kut scher sitz
der “* Kutschbock
Đức
Kutscher
Kutscher /der; -s, -/
người xà ích; người đánh xe ngựa Kut scher sitz; der “* Kutschbock;
Kutscher /m -s, =/
ngUòi xà ích, ngưòi đánh xe ngựa.