Việt
liệt
bại
bại liệt
tê liệt
đình trệ
đình đốn.
Đức
Lähmung
Lähmung /í =, -en/
1. [bệnh] liệt, bại, bại liệt, tê liệt; 2. [tình trạng, sự] đình trệ, đình đốn.