Việt
chim kền kền lớn
Anh
bearded vulture
lammergeier
Đức
Lämmergeier
Bartgeier
Pháp
gypaète barbu
Bartgeier,Lämmergeier /ENVIR/
[DE] Bartgeier; Lämmergeier
[EN] bearded vulture; lammergeier
[FR] gypaète barbu
Lämmergeier /der/
chim kền kền lớn (sống ở vùng núi);