TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

länge über alles

chiều dài toàn bộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chiều dài lớn nhất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

länge über alles

overall length

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

length overall

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

länge über alles

Länge über alles

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

länge über alles

longueur d'encombrement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longueur hors tout

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Länge über alles /FISCHERIES,TECH/

[DE] Länge über alles

[EN] length overall

[FR] longueur d' encombrement; longueur hors tout

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Länge über alles /f/CT_MÁY/

[EN] overall length

[VI] chiều dài toàn bộ

Länge über alles /f/VT_THUỶ/

[EN] ram

[VI] chiều dài lớn nhất