Việt
cái chêm dọc
then dọc
cái nêm dọc
Anh
machine key
key
Đức
Längskeil
Pháp
clavette longitudinale
Längskeil /ENG-MECHANICAL/
[DE] Längskeil
[EN] key
[FR] clavette longitudinale
Längskeil /m/CNSX/
[EN] machine key
[VI] cái chêm dọc, then dọc, cái nêm dọc