TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

längsspiel

phao cuối

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

längsspiel

end float

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

longitudinal clearance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

longitudinal play

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

längsspiel

Längsspiel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

längsspiel

jeu longitudinal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Längsspiel /ENG-MECHANICAL/

[DE] Längsspiel

[EN] longitudinal clearance; longitudinal play

[FR] jeu longitudinal

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Längsspiel /nt/CNH_NHÂN/

[EN] end float

[VI] phao cuối