Löffelbagger /m/XD/
[EN] power shovel
[VI] xẻng máy, máy xúc một gàu (xây dựng ngầm)
Löffelbagger /m/VT_THUỶ/
[EN] dipper dredge, dipper dredger
[VI] tàu cuốc kiểu gáo múc (máy đào xúc)
Löffelbagger /m/KTC_NƯỚC/
[EN] spoon dredge, spoon dredger
[VI] tàu cuốc một gàu