Việt
sai số vị trí
sai lệch vị trí
Anh
position error
planimetric error
error of position
Đức
Lagefehler
Pháp
erreur planimétrique
erreur sur la position
Lagefehler /m/CT_MÁY/
[EN] error of position, position error
[VI] sai số vị trí, sai lệch vị trí
Lagefehler /SCIENCE/
[DE] Lagefehler
[EN] planimetric error; position error
[FR] erreur planimétrique; erreur sur la position