Việt
công nhân nông nghiệp
bần nông.
công nhân ở các nông trường
công nhân trong lĩnh vực nông nghiệp
Đức
Landarbeiter
Landarbeiter /der/
công nhân ở các nông trường; công nhân trong lĩnh vực nông nghiệp;
Landarbeiter /m -s, =/
công nhân nông nghiệp, bần nông.