Việt
eo đất
eo đát.
eo đất Lan de pis te
die -> Landebahn
Anh
isthmus
Đức
Landenge
Landenge /die/
eo đất Lan de pis te; die -> Landebahn;
Landenge /f =, -n (địa lý)/
Landenge /f/VT_THUỶ/
[EN] isthmus
[VI] eo đất