Việt
ngành nghiên cứu về lịch sử
phong tục tập quán
văn hóa nghệ thuật của một vùng hay một nước
địa phương học
Anh
applied geography
Đức
Landeskunde
Pháp
géographie appliquée
Landeskunde /die (o. PL)/
ngành nghiên cứu về lịch sử; phong tục tập quán; văn hóa nghệ thuật của một vùng hay một nước; địa phương học;
Landeskunde /SCIENCE/
[DE] Landeskunde
[EN] applied geography
[FR] géographie appliquée