Việt
lãnh chúa
Đức
Landgraf
Landgraf /der (hist.)/
lãnh chúa (ở nước Đức xưa);
Landgraf /m -en, -en/
lãnh chúa (tưỏc hiệu phong cho công tưóc Đúc thôi trung cổ); Land