Việt
nông dân
ngưòi dân quê
ngưôi nông thôn
người dân quê
người nông thôn
Đức
Landmann
Landmann /der (PI. ...leute) (geh. veraltend)/
người dân quê; người nông thôn; nông dân;
Landmann /m -(e)s, -leute/
ngưòi dân quê, ngưôi nông thôn, nông dân; Land