Việt
lỗ khoan sâu
lỗ ô van
rãnh tròn hai đầu
Anh
elongated hole
slot
longhole
oblong hole
slotted hole
Đức
Langloch
Pháp
long trou
trou de boutonnière
trou longitudinal
trou oblong
Langloch /nt/CT_MÁY, CƠ/
[EN] elongated hole
[VI] lỗ ô van, rãnh tròn hai đầu
Langloch /TECH/
[DE] Langloch
[EN] oblong hole
[FR] trou de boutonnière
langloch /INDUSTRY-METAL/
[DE] langloch
[FR] trou longitudinal
Langloch /INDUSTRY-METAL/
[EN] slotted hole
[FR] trou oblong
[VI] lỗ khoan sâu
[EN] longhole
[FR] long trou