TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lastspitze

đỉnh tải

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải đỉnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lastspitze

load peak

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

peak load

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

maximum demand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

peak demand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

lastspitze

Lastspitze

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hoechstlast

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hoechstleistung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

lastspitze

charge maximale

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

pointe de charge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Hoechstlast,Hoechstleistung,Lastspitze /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Hoechstlast; Hoechstleistung; Lastspitze

[EN] maximum demand; peak demand

[FR] charge maximale; pointe de charge

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lastspitze /f/ĐIỆN/

[EN] load peak

[VI] đỉnh (phụ) tải

Lastspitze /f/KT_ĐIỆN/

[EN] peak load (phụ)

[VI] (phụ) tải đỉnh