TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

laufzeitverzerrung

sự méo do trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo do trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

méo do thời gian trễ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

laufzeitverzerrung

delay distortion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

time delay distortion

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

laufzeitverzerrung

Laufzeitverzerrung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Laufzeitverzerrung /f/KT_GHI/

[EN] delay distortion

[VI] sự méo do trễ

Laufzeitverzerrung /f/Đ_TỬ/

[EN] delay distortion, time delay distortion

[VI] méo do trễ, méo do thời gian trễ

Laufzeitverzerrung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] delay distortion

[VI] méo do trễ, méo do thời gian trễ