Le /der [’le:dor], das; -s, -/
da thuộc;
Kleidung aus Leder : quần áo bằng da jmdm. ans Leder gehen/wollen (ugs.) : tấn công ai jmdm. aufs Leder rücken : áp sát vào ai, đến quá gần ai vom Leder riehen : chửi bới, la mắng.
Le /der [’le:dor], das; -s, -/
dạng ngắn gọn của danh từ Fensterleder (da samoa dùng để lau cửa kính);
Le /der [’le:dor], das; -s, -/
(Fußball Jargon) quả bóng đá (Fußball);
le /der .ar.tig (Adj.)/
như da;
dai như da;
le /big. keit, die; -/
tính vô tâm;
tính vô tư;
le /in, das; -s, -e (Chemie)/
olein;