Việt
bổ
tảng súc
cho sức sông
làm tươi tỉnh.
tăng sức
làm tươi tỉnh Le bens pfad
der -* Lebensweg
Đức
lebenspendend
Lebenspendend /(Adj.)/
bổ; tăng sức; làm tươi tỉnh Le bens pfad; der (geh ) -* Lebensweg;
lebenspendend /a/
bổ, tảng súc, cho sức sông, làm tươi tỉnh.