Việt
đồ ăn vật dụng
thúc ăn.
nguồn sinh sống
kế sinh nhai
khoản tiền cần thiết để sông
Đức
Lebensunterhalt
Lebensunterhalt /der/
nguồn sinh sống; kế sinh nhai; khoản tiền cần thiết để sông (chi cho quần áo, thực phẩm, nhà cửa và vật dụng cần thiết cho cuộc sống);
Lebensunterhalt /m -(e)s/
đồ ăn vật dụng, thúc ăn.