Lebererkrankung,alkoholisch:
[EN] Liver disease , alcoholic :
[FR] Maladie du foie, alcoolique:
[DE] Lebererkrankung, alkoholisch:
[VI] tổn hại gan do rượu, gồm nhiều mức độ : mỡ đóng ở gan, nếu kịp thời ngưng.uống, gan có thể trở lại bình thường ; viêm mạn tính sẽ tiến triển đến xơ gan.