TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lecithin

lexithin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Lecithin

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

lexitin

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lexithin Li = Lithium

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

lecithin

lecithin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

lecithin

Lecithin

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

lecithin

lécithine

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lecithin /[letsi'ti:n], das; - s, -e (Chemie, Biol.)/

lexithin Li = Lithium;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Lecithin /nt/CNT_PHẨM/

[EN] lecithin

[VI] lexitin

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Lecithin

[EN] Lecithin

[VI] Lecithin

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Lecithin

[DE] Lecithin

[EN] lecithin

[VI] lexithin

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

lecithin

[DE] Lecithin

[VI] lexithin

[FR] lécithine