Việt
xem leckerer Mensch.
người sành ăn
người thích ăn vặt đồ ngọt led = ledig
Đức
Leckermaul
Leckermaul /das (ugs.)/
người sành ăn (Feinschmecker);
người thích ăn vặt đồ ngọt led = ledig (độc thân);
Leckermaul /n -(e)s, -mâuler/